Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-300.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-305.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-323.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-331.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-339.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-342.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-357.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-387.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-391.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-392.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-398.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-407.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-409.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-169.31 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-011.47 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11B-016.82 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97C-052.72 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
24C-170.54 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-061.91 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25B-008.52 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26B-020.73 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-013.64 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-014.12 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20C-310.50 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-323.70 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-037.74 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-139.90 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |