Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12C-140.13 - Lạng Sơn Xe Tải -
12C-141.76 - Lạng Sơn Xe Tải -
12B-017.24 - Lạng Sơn Xe Khách -
12B-018.97 - Lạng Sơn Xe Khách -
12B-019.13 - Lạng Sơn Xe Khách -
14C-465.71 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-466.57 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-469.01 - Quảng Ninh Xe Tải -
98C-379.70 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-384.01 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-386.61 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-386.71 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-394.60 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-395.70 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-396.41 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-397.75 - Bắc Giang Xe Tải -
19C-269.54 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-316.40 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99C-331.81 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-334.17 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-335.05 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-339.62 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-341.47 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-344.62 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-438.41 - Hải Dương Xe Tải -
15C-490.03 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-552.72 - Hưng Yên Xe Con -
89A-557.73 - Hưng Yên Xe Con -
89A-558.01 - Hưng Yên Xe Con -
89C-347.20 - Hưng Yên Xe Tải -