Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-347.70 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-350.82 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17B-029.57 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-029.76 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-030.64 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
35C-183.23 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-022.78 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-550.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-561.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-566.93 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-567.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.07 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-049.21 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-049.23 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-579.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-050.46 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-683.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-691.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-698.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-249.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73B-018.53 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-019.78 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-017.23 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-019.30 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-156.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-158.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |