Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-512.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-021.93 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-025.21 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61C-636.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-644.05 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-048.01 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60C-778.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-271.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-278.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-046.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
63B-036.01 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-135.82 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84B-020.49 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-022.78 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64C-137.34 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-019.34 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
67C-189.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-030.20 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67B-030.93 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68B-034.20 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65B-028.87 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95C-092.46 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83B-026.47 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-084.81 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94B-018.42 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69A-170.92 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-175.80 | - | Cà Mau | Xe Con | - |