Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-384.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-388.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-416.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-421.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-421.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-114.53 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-016.73 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-321.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.73 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-085.43 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25A-087.34 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25B-008.91 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26C-163.12 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-165.37 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-019.71 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28C-124.90 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-321.72 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-324.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-037.84 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12A-267.60 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-144.91 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
98C-389.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-044.31 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98B-045.13 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19C-274.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-031.21 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88B-024.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
34A-925.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-926.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-927.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |