Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-441.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-047.01 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89A-566.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-347.10 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-348.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-025.73 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17B-029.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90A-291.78 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-016.24 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-503.72 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35C-182.13 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-185.64 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-556.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.42 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-483.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-495.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-571.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-247.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-250.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-025.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-026.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-197.27 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74B-019.49 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-163.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |