Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75B-031.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-031.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43B-066.70 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92B-038.45 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92B-038.84 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92B-040.75 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-028.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-029.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77C-265.50 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-038.78 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78C-129.27 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78B-019.07 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-574.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-045.50 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-015.30 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86B-026.40 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-027.78 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-028.13 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
82A-161.34 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-098.54 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47C-422.91 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-044.62 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49A-752.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-772.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-034.13 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-510.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-518.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70B-037.50 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61B-044.72 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61B-046.02 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |