Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29B-662.27 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-636.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-007.82 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11C-090.40 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-012.24 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97C-049.32 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-053.01 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-008.70 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22D-011.73 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-013.05 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-166.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-166.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-169.67 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-170.78 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26D-016.27 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28C-123.82 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-125.01 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20D-034.91 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12C-143.84 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12D-008.51 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-455.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-457.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.13 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-463.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-464.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.81 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-377.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-380.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-389.01 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-391.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |