Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-397.34 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-047.91 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98D-021.84 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19C-265.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-267.57 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-269.53 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-273.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-273.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-275.24 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-019.03 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99C-332.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-336.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.05 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.10 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-025.82 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15C-485.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-350.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-025.81 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90C-158.61 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
35C-183.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-016.23 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36D-030.81 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37C-572.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |