Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-299.82 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81D-016.74 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
49C-398.43 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-018.46 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-508.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-511.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-520.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61C-620.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-624.47 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-625.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-627.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-630.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72C-273.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-275.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-277.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-281.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-076.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-077.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-107.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-107.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-134.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-158.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-159.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-181.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-183.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-186.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |