Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-246.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-301.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-341.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-216.74 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-217.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-017.82 | - | Long An | Xe tải van | - |
63D-014.24 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71C-135.93 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84D-006.42 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66D-014.97 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67C-190.53 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-192.84 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.50 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.60 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-179.61 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-183.50 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-007.23 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-008.57 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-009.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95D-025.48 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83D-008.51 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-010.43 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94C-084.90 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-087.70 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-106.87 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-043.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-045.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-047.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-047.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-087.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |