Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-516.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-524.73 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-335.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-349.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-392.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-396.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-347.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-662.41 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23C-090.13 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
24C-171.60 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-022.80 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27B-014.07 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-008.97 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26A-236.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-242.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-168.23 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-270.49 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-271.01 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-271.10 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-311.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |