Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-497.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-500.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-519.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-521.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-577.32 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-596.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-250.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-382.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-192.57 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-193.30 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.05 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-017.87 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-019.87 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-018.47 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-158.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-159.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-956.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.43 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-438.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-264.61 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-264.72 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76A-328.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-334.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-179.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |