Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-223.05 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-019.74 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-581.13 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-045.76 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85A-150.76 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85C-087.12 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-088.17 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.47 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-027.54 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-286.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47B-045.51 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48B-013.90 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-758.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-778.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-396.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-035.46 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-035.84 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-520.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-022.84 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-022.94 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-023.42 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70C-216.30 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-037.47 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-617.03 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-617.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-617.50 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-619.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-627.07 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |