Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-637.60 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-044.57 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61B-045.01 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
72C-272.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-207.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-221.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-243.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-244.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-247.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-267.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-712.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51B-713.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62A-489.07 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-240.92 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-033.61 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63B-035.78 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-135.60 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-124.49 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84B-020.52 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-021.47 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
68A-366.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65B-027.57 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83A-199.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69C-105.43 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-034.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |