Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-624.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-625.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-641.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-646.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-658.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-758.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-775.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-779.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-779.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-782.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-789.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-850.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-275.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-278.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-026.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-036.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-049.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-064.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-068.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-091.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-096.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-098.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |