Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-119.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-124.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-128.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-134.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-142.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-181.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-183.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-191.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-201.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-208.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-214.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-228.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-228.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-246.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-246.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-258.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-258.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-287.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-031.90 | - | Long An | Xe Khách | - |
66A-318.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-026.23 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-340.23 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-344.62 | - | An Giang | Xe Con | - |
68B-037.81 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |