Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-517.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-520.48 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-523.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-070.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-075.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-108.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-110.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-341.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-367.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.74 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23C-093.71 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11C-088.48 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.64 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-010.21 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-011.51 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97C-050.40 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22C-113.42 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-169.01 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-170.60 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |