Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-077.54 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-015.24 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-059.97 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25D-006.84 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-010.34 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-239.46 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-166.20 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-113.42 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-113.71 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-014.17 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20C-309.64 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-038.05 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-001.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-002.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-038.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-996.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-449.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-450.30 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-455.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-464.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.74 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.73 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-377.45 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-023.75 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |