Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-724.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-267.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-271.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-271.53 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-320.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-326.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-334.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-338.81 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-441.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-041.84 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-484.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-359.70 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-026.37 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-496.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-218.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.30 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90C-158.93 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90B-015.07 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-182.10 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-477.30 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-182.30 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-184.75 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |