Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-185.24 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-186.20 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-017.43 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
35D-018.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-231.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-252.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-261.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-551.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-503.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-526.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-568.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-570.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73A-377.84 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-195.49 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43C-319.41 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-323.93 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-013.17 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43D-013.70 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-441.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-266.40 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |