Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-242.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-264.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-291.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-301.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-309.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-229.52 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-229.81 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-240.73 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-135.04 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67C-193.24 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.78 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-179.04 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-181.61 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-182.49 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-007.27 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
83A-199.87 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-132.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-134.87 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-083.87 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-105.45 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
29K-343.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-661.64 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
11C-087.27 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-049.90 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |