Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-050.60 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-052.23 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
27C-074.31 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25C-060.94 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-063.48 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-166.01 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.72 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-112.42 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20C-311.91 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-312.90 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-318.75 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.05 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.45 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14C-461.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-464.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.84 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-375.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-379.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-384.51 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-394.62 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-265.61 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-274.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.97 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-310.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-315.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-326.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |