Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-246.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-248.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74C-147.01 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-149.72 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-159.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-159.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-259.78 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-260.34 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-180.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-129.91 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-229.52 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-231.64 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-232.01 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-214.51 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82C-095.62 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-097.01 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-292.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.01 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-397.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-398.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-404.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-408.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.32 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-417.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-121.80 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-123.05 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |