Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-238.40 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84C-128.71 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-136.02 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-136.07 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-137.05 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-138.49 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-140.03 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-190.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.21 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67C-193.49 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-179.05 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-182.87 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95C-089.61 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-090.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-092.12 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-137.12 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-138.03 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-104.07 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-108.30 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-048.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-062.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-069.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-097.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-104.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-106.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-125.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-276.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-278.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-283.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |