Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-236.71 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-238.47 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-167.21 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20A-868.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-004.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-466.74 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-871.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-885.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-728.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-742.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-860.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-443.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-547.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-504.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-512.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-292.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |