Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-473.41 - Ninh Bình Xe Con -
35A-475.20 - Ninh Bình Xe Con -
35A-483.10 - Ninh Bình Xe Con -
36K-236.71 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-237.13 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-238.05 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-247.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-257.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.64 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-272.30 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-564.52 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-569.32 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-572.23 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-579.07 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-483.61 - Nghệ An Xe Con -
37K-489.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-491.71 - Nghệ An Xe Con -
37K-492.75 - Nghệ An Xe Con -
37K-515.94 - Nghệ An Xe Con -
37K-527.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.46 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.72 - Nghệ An Xe Con -
37K-556.72 - Nghệ An Xe Con -
38A-687.14 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-380.92 - Quảng Bình Xe Con -
73A-381.90 - Quảng Bình Xe Con -
43A-944.14 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-945.07 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-945.20 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-952.60 - Đà Nẵng Xe Con -