Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-434.07 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-439.57 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-330.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-362.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-223.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-223.76 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-152.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-461.13 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-412.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-118.92 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61K-523.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-545.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-758.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-758.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-763.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-787.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-873.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-044.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-044.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-087.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |