Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-522.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-527.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-556.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-675.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-683.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-774.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-850.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-853.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-858.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-879.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-030.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-038.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-045.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-046.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-058.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-067.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-074.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-078.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-092.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-118.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-126.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-142.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-905.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-905.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-906.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |