Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-914.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-989.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-998.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-060.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-096.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-109.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-135.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-146.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-175.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-177.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-189.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-203.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-233.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-242.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-267.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-288.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-223.64 | - | Long An | Xe Tải | - |
71A-217.01 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71C-133.75 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-134.81 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.46 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-152.82 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-203.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-314.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-318.42 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.49 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95C-089.31 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-090.24 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |