Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-951.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-044.17 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15D-053.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-534.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-539.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-557.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-023.61 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.73 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-216.71 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-032.04 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17D-013.72 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18D-016.76 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35B-024.62 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-561.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-050.53 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37B-048.54 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37D-048.51 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-050.46 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-683.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73B-020.41 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-020.87 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-013.45 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75C-158.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75D-010.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43C-316.90 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |