Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-421.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48B-014.72 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48B-016.27 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49B-032.54 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49D-017.48 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-017.80 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-520.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-542.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-566.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-581.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-596.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-047.80 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61B-047.94 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60C-758.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-877.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-883.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-884.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-068.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-072.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-073.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-094.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-101.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-034.49 | - | Long An | Xe Khách | - |
63C-233.71 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71B-022.90 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84C-127.62 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84B-019.81 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |