Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-021.49 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-008.24 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64B-017.27 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66C-186.51 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67B-030.41 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-365.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-136.54 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-019.05 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95B-019.71 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95D-025.21 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83B-024.48 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-026.12 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94A-111.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94B-016.94 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94D-007.71 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69B-013.42 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-014.21 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-046.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-051.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-054.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-059.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-115.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-129.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-133.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-136.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-139.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-142.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-143.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-150.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |