Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99C-341.90 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-433.48 - Hải Dương Xe Tải -
34C-445.21 - Hải Dương Xe Tải -
34C-449.04 - Hải Dương Xe Tải -
15B-056.03 - Hải Phòng Xe Khách -
89C-349.97 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-351.02 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-351.45 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-352.54 - Hưng Yên Xe Tải -
17B-030.73 - Thái Bình Xe Khách -
18C-175.47 - Nam Định Xe Tải -
18C-177.87 - Nam Định Xe Tải -
35C-181.49 - Ninh Bình Xe Tải -
35C-185.40 - Ninh Bình Xe Tải -
36C-549.74 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-560.76 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.57 - Thanh Hóa Xe Tải -
37C-570.64 - Nghệ An Xe Tải -
37C-574.13 - Nghệ An Xe Tải -
37C-580.40 - Nghệ An Xe Tải -
37C-584.93 - Nghệ An Xe Tải -
37C-594.03 - Nghệ An Xe Tải -
38C-243.82 - Hà Tĩnh Xe Tải -
38C-246.10 - Hà Tĩnh Xe Tải -
38C-248.47 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73C-198.12 - Quảng Bình Xe Tải -
73B-020.42 - Quảng Bình Xe Khách -
43C-315.02 - Đà Nẵng Xe Tải -
76C-180.75 - Quảng Ngãi Xe Tải -
77C-262.70 - Bình Định Xe Tải -