Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-135.80 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-084.72 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69B-016.14 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-016.49 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-358.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-636.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-170.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.37 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.30 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-136.49 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-096.64 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-098.93 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22C-114.02 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-170.43 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24D-009.47 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-074.32 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26D-013.41 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21C-111.87 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.53 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20C-316.01 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-321.53 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-032.37 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |