Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-453.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-455.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-456.75 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-033.02 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-869.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-272.13 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-280.03 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-310.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-312.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-316.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-864.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-922.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-938.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-431.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.74 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |