Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-545.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-545.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-558.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-215.97 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-217.14 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18D-015.87 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35C-182.53 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-183.03 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-186.04 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-016.13 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
35D-017.57 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36C-548.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-548.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-556.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.31 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-576.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-576.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-047.71 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-050.30 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-697.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.76 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73C-191.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-194.17 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73D-011.73 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-147.05 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75D-010.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |