Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-332.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-360.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-418.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11B-013.50 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11B-016.45 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-010.34 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22A-272.34 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-273.57 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.20 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-284.37 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-165.92 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-168.71 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-022.31 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-022.57 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |