Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-013.32 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-014.37 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18B-034.82 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18B-034.93 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18D-017.05 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35B-023.31 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-546.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-552.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-570.31 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.48 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.03 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-592.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73D-010.51 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-146.05 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.42 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74D-013.78 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-015.45 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
92D-016.53 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76D-012.87 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
85B-016.40 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85D-008.07 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86B-025.75 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86D-006.43 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-006.47 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-096.23 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47A-817.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |