Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-820.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-856.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-411.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-248.81 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-249.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49D-016.92 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-524.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-199.14 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-207.87 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-584.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-214.62 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-620.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-701.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-760.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-779.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72D-015.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-901.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-913.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-058.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |