Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-084.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-088.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-105.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-156.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-188.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-188.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-190.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62D-017.23 | - | Long An | Xe tải van | - |
62D-018.31 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-325.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63D-012.04 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84A-153.43 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-204.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-314.20 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.90 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-191.03 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67B-030.72 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67D-011.46 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-179.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-183.71 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-184.61 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95D-024.54 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-135.61 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69B-014.82 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-390.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |