Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25D-006.93 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-242.81 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.52 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21D-009.30 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-262.48 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.47 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20D-034.45 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-264.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-265.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-266.01 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-008.23 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-010.12 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-010.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-031.84 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.34 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-867.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-022.34 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-722.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-727.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |