Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-751.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-869.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-025.34 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-920.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-945.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-531.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-564.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-024.60 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-026.67 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17D-013.40 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-490.70 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.73 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-499.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.31 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-017.46 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-472.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-476.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.84 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-483.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-236.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |