Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-275.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-032.75 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-516.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-521.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-548.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-687.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-687.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-020.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74D-013.47 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-015.74 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43D-014.02 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43D-015.97 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92D-014.31 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76D-015.45 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-361.84 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-225.42 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-570.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-574.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-584.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-584.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-590.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |