Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-108.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-113.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-124.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-133.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-158.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-168.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-181.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-183.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-185.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-228.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-440.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-011.32 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
24C-166.93 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-168.23 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-170.31 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-059.92 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-062.92 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21B-016.53 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-009.52 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-010.52 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28C-125.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-904.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-036.71 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20D-034.73 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12C-139.92 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-142.37 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-144.62 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |