Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-449.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-345.57 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-350.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.67 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.74 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-025.75 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-026.70 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-494.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-503.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-031.02 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90B-013.20 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90D-010.78 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18C-175.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-180.03 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-019.76 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-276.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-306.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-030.82 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37C-573.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |