Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71D-007.34 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
64D-007.40 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-009.21 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-009.30 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66D-014.43 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-335.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-196.61 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-009.12 | - | An Giang | Xe tải van | - |
67D-010.91 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-184.02 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-522.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-010.81 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95C-090.82 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95D-025.17 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83B-026.51 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
69C-106.31 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-107.05 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
29K-350.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-359.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-362.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.24 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-638.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97C-053.21 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22D-012.81 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-168.92 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-170.45 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |