Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-490.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-496.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-466.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-552.01 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-498.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-539.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-574.03 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73A-375.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-287.01 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-149.92 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-162.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-164.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-164.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-263.91 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76A-331.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-179.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-367.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-230.92 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
82A-161.04 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47C-400.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-400.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |