Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-389.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-398.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-407.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-469.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-469.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-090.45 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-053.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22C-113.34 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-169.75 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27C-076.53 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25C-061.04 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-163.32 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-163.90 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-166.54 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-166.94 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-114.70 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |