Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-546.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-550.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-550.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-559.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-568.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-577.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-244.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-252.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-144.72 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.02 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76C-181.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-126.49 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
86C-212.84 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-008.21 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-096.04 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-297.47 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-402.52 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |